-
AFC Champions League
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2023/2024
Bán kết
Shabab Al-Ahli Dubai (Uae) *
3
Al Wehdat (Jor)
0
Al Sharjah (Uae) *
2
Bashundara Kings (Ban)
0
OKMK (Uzb)
1
Al Seeb (Oma)
0
Hong Kong Rangers (Hkg)
1
Hải Phòng (Vie) *
4
Lee Man Warriors (Hkg) *
5
Bali United (Ina)
1
Chung kết
Al Nassr (Sau) *
4
Shabab Al-Ahli Dubai (Uae)
2
Tractor (Irn)
1
Al Sharjah (Uae) *
3
Al Arabi (Qat)
0
OKMK (Uzb) *
1
Al Wakra (Qat)
0
Navbahor Namangan (Uzb) *
1
Incheon (Kor) *
3
Hải Phòng (Vie)
1
Urawa Reds (Jpn) *
3
Lee Man Warriors (Hkg)
0
Zhejiang Professional (Chn) *
1
Port MTI FC (Tha)
0
Shanghai Port (Chn)
2
Pathum United (Tha) *
3
Vòng 1/8
Al Ain (Uae) *
0
1
Nasaf Qarshi (Uzb)
0
2
Al Nassr (Sau) *
0
0
Al Feiha (Sau)
1
2
Al Hilal (Sau) *
1
1
Sepahan (Irn)
3
3
Al Ittihad (Sau) *
0
1
Navbahor Namangan (Uzb)
0
2
Pohang (Kor)
2
1
Jeonbuk (Kor) *
0
1
Kofu (Jpn)
3
2
Ulsan HD (Kor) *
0
1
Kawasaki Frontale (Jpn)
2
4
Shandong Taishan (Chn) *
3
2
Yokohama F. Marinos (Jpn)
2
0
Bangkok Utd (Tha)
2
1
Tứ kết
Al Nassr (Sau)
1
4
Al Ain (Uae)
0
4
Al Ittihad (Sau)
2
2
Al Hilal (Sau) *
0
0
Ulsan HD (Kor) *
1
0
Jeonbuk (Kor)
1
1
Yokohama F. Marinos (Jpn) *
1
0
Shandong Taishan (Chn)
2
1
Bán kết
Al Hilal (Sau)
4
1
Al Ain (Uae) *
2
2
Yokohama F. Marinos (Jpn)
1
2
Ulsan HD (Kor)
0
4
Chung kết
Al Ain (Uae)
1
Yokohama F. Marinos (Jpn)
2
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 17:9 | 15 |
2
|
6 | 3 | 12:10 | 9 |
3
|
6 | 2 | 8:11 | 7 |
4
|
6 | 1 | 6:13 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Champions League (Play Offs: )
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 3 | 10:6 | 11 |
2
|
6 | 2 | 11:7 | 8 |
3
|
6 | 2 | 4:5 | 8 |
4
|
6 | 2 | 5:12 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Champions League (Play Offs: )
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 11:4 | 15 |
2
|
6 | 3 | 16:8 | 10 |
3
|
6 | 3 | 9:7 | 10 |
4
|
6 | 0 | 5:22 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Champions League (Play Offs: )
Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 16:2 | 16 |
2
|
6 | 4 | 11:6 | 13 |
3
|
6 | 2 | 7:10 | 6 |
4
|
6 | 0 | 1:17 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Champions League (Play Offs: )
Bảng E | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 13:7 | 14 |
2
|
6 | 2 | 5:5 | 8 |
3
|
6 | 2 | 9:9 | 7 |
4
|
6 | 0 | 3:9 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Champions League (Play Offs: )
Bảng F | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 11:8 | 13 |
2
|
6 | 4 | 12:9 | 12 |
3
|
6 | 2 | 5:9 | 6 |
4
|
6 | 1 | 7:9 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Champions League (Play Offs: )
Bảng G | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 4 | 12:7 | 12 |
2
|
6 | 4 | 14:7 | 12 |
3
|
6 | 4 | 14:9 | 12 |
4
|
6 | 0 | 4:21 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Champions League (Play Offs: )
Bảng H | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 3 | 11:8 | 11 |
2
|
6 | 2 | 8:6 | 9 |
3
|
6 | 2 | 9:13 | 7 |
4
|
6 | 2 | 9:10 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Champions League (Play Offs: )
Bảng I | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 17:6 | 16 |
2
|
6 | 3 | 12:8 | 10 |
3
|
6 | 3 | 11:13 | 9 |
4
|
6 | 0 | 9:22 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Champions League (Play Offs: )
Bảng J | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 5 | 14:5 | 16 |
2
|
6 | 2 | 12:9 | 7 |
3
|
6 | 2 | 7:16 | 6 |
4
|
6 | 1 | 8:11 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Champions League (Play Offs: )